Trang chủ5484 • TYO
add
Tohoku Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.013,00 ¥ - 2.241,00 ¥
Phạm vi một năm
1.761,00 ¥ - 2.241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T JPY
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 555,00 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -22,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,75 Tr | -16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 T | 40,69% |
Tổng tài sản | 34,38 T | 1,31% |
Tổng nợ | 6,32 T | -6,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1937
Trang web
Nhân viên
595