Trang chủ5491 • TYO
add
Nippon Kinzoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ¥ - 745,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T JPY
Số lượng trung bình
35,98 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 T | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | -0,15% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 358,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 383,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,75 Tr | -8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,01 T | -0,22% |
Tổng tài sản | 69,90 T | -6,91% |
Tổng nợ | 42,04 T | -12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 358,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
855