Trang chủ5491 • TYO
add
NIPPON KINZOKU CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ¥ - 654,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T JPY
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
2,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | 5,20% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -2,06% |
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | 67,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | 68,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,50 Tr | 417,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | 95,67% |
Tổng tài sản | 70,98 T | 0,52% |
Tổng nợ | 44,10 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,00 Tr | 67,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
855