Trang chủ5491 • TYO
add
NIPPON KINZOKU CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
666,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
661,00 ¥ - 670,00 ¥
Phạm vi một năm
589,00 ¥ - 974,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T JPY
Số lượng trung bình
24,74 N
Tỷ số P/E
2,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 T | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 1,32% |
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | -12,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,00 Tr | -139,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 T | 26,22% |
Tổng tài sản | 72,28 T | -0,15% |
Tổng nợ | 45,26 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,00 Tr | -12,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
855