Trang chủ54F • FRA
add
Audax Renovables SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 €
Mức chênh lệch một ngày
1,50 € - 1,50 €
Phạm vi một năm
1,35 € - 1,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
683,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
138,00
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,60 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 113,24 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 151,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 115,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,12 Tr | 41,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,99 Tr | 4,55% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 5,72% |
Tổng nợ | 1,15 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 151,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
734