Trang chủ5515 • TPE
add
Chien Kuo Construction Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,50 NT$ - 24,90 NT$
Phạm vi một năm
24,50 NT$ - 33,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T TWD
Số lượng trung bình
368,06 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
8,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 24,90% |
Chi phí hoạt động | 91,91 Tr | -5,24% |
Thu nhập ròng | 93,39 Tr | -57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | -65,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,20 Tr | 485,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | -8,44% |
Tổng tài sản | 9,02 T | 6,23% |
Tổng nợ | 3,97 T | 19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,39 Tr | -57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,23 Tr | 2.133,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,52 Tr | -2.721,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,99 Tr | -9.890,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,73 Tr | 156,90% |
Dòng tiền tự do | 425,83 Tr | 799,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
1.180