Trang chủ5519 • TPE
add
Longda Construction & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,40 NT$ - 36,10 NT$
Phạm vi một năm
28,15 NT$ - 60,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,86 T TWD
Số lượng trung bình
575,68 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,34 Tr | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 47,69 Tr | -36,19% |
Thu nhập ròng | 38,43 Tr | -21,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,69 Tr | 9,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 38,84% |
Tổng tài sản | 14,11 T | 8,86% |
Tổng nợ | 8,77 T | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,43 Tr | -21,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -914,55 Tr | -3.544,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,37 Tr | 94,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 618,34 Tr | 48,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,80 Tr | -248,37% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | -86,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
98