Trang chủ5519 • TPE
add
Longda Construction & Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,90 NT$ - 29,40 NT$
Phạm vi một năm
28,00 NT$ - 60,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T TWD
Số lượng trung bình
415,16 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
10,24%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,94 Tr | -69,13% |
Chi phí hoạt động | 44,30 Tr | -51,09% |
Thu nhập ròng | 122,17 Tr | -54,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 48,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,03 Tr | -55,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -7,42% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 9,41% |
Tổng nợ | 9,39 T | 14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,17 Tr | -54,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,04 Tr | -196,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 378,00 N | -96,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,27 Tr | 390,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,36 Tr | -33,95% |
Dòng tiền tự do | 311,25 Tr | -64,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
98