Trang chủ5521 • TPE
add
Kung Sing Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,30 NT$
Phạm vi một năm
9,56 NT$ - 15,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,03 T TWD
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
623,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 32,11% |
Chi phí hoạt động | 82,29 Tr | 58,57% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -89,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -91,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 Tr | -78,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 28,78% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 38,06% |
Tổng nợ | 6,70 T | 100,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | -89,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 1.081,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | -1.704,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,87 Tr | -60,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,34 Tr | 430,82% |
Dòng tiền tự do | 262,94 Tr | 251,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
369