Trang chủ5522 • TPE
add
Farglory Land Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,40 NT$ - 62,70 NT$
Phạm vi một năm
56,20 NT$ - 98,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
47,91 T TWD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | -52,46% |
Chi phí hoạt động | 585,34 Tr | -15,72% |
Thu nhập ròng | 700,47 Tr | -65,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,65 | -26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -60,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -39,39% |
Tổng tài sản | 103,34 T | 7,49% |
Tổng nợ | 56,98 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,47 Tr | -65,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 T | -170,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,02 Tr | 28,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 683,84 Tr | 132,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | -233,78% |
Dòng tiền tự do | -4,16 T | -217,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
330