Trang chủ5525 • TPE
add
Sweeten Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,85 NT$ - 31,30 NT$
Phạm vi một năm
26,15 NT$ - 40,94 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T TWD
Số lượng trung bình
102,79 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,25 Tr | -17,54% |
Chi phí hoạt động | 90,06 Tr | 30,24% |
Thu nhập ròng | -35,66 Tr | 1,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,93 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,34 Tr | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,50 Tr | -66,30% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 5,95% |
Tổng nợ | 13,47 T | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,66 Tr | 1,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | -49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 T | 51,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,88 Tr | -14,60% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -54,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
187