Trang chủ5525 • TPE
add
Sweeten Real Estate Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,20 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
26,15 NT$ - 44,48 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,65 T TWD
Số lượng trung bình
93,35 N
Tỷ số P/E
15,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 727,69% |
Chi phí hoạt động | 200,43 Tr | 115,07% |
Thu nhập ròng | 256,16 Tr | 1.606,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 282,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,77 Tr | 2.335,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,39 Tr | -44,84% |
Tổng tài sản | 17,29 T | 3,48% |
Tổng nợ | 11,89 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,16 Tr | 1.606,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,16 Tr | 396,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | -23,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -740,39 Tr | -528,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,41 Tr | 32,01% |
Dòng tiền tự do | 689,67 Tr | 218,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
188