Trang chủ5527 • TYO
add
Property Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.185,00 ¥ - 1.199,00 ¥
Phạm vi một năm
724,00 ¥ - 1.408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T JPY
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 2,21% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 129,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 125,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,75 Tr | 142,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -40,57% |
Tổng tài sản | 37,42 T | -6,50% |
Tổng nợ | 30,53 T | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | 129,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
383