Trang chủ5532 • TYO
add
Realgate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.171,00 ¥ - 2.209,00 ¥
Phạm vi một năm
1.298,00 ¥ - 2.417,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T JPY
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -15,94% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | 41,67% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -625,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | -727,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,25 Tr | -35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -42,41% |
Tổng tài sản | 15,89 T | 39,35% |
Tổng nợ | 13,18 T | 44,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -625,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
87