Trang chủ5532 • TYO
add
Realgate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.369,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.446,00 ¥
Phạm vi một năm
714,50 ¥ - 1.452,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T JPY
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
28,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 47,18% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | 20,74% |
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | 28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | -12,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,00 Tr | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 64,16% |
Tổng tài sản | 18,68 T | 50,21% |
Tổng nợ | 15,43 T | 59,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,00 Tr | 28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
88