Trang chủ5533 • TPE
add
Founding Construction Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,85 NT$ - 21,15 NT$
Phạm vi một năm
19,75 NT$ - 28,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T TWD
Số lượng trung bình
256,19 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 35,70% |
Chi phí hoạt động | 49,99 Tr | -31,92% |
Thu nhập ròng | 255,03 Tr | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,36 | -4,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,54 Tr | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -8,43% |
Tổng tài sản | 11,79 T | -1,62% |
Tổng nợ | 2,19 T | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,03 Tr | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 789,64 Tr | -28,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,62 Tr | 105,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,04 Tr | -0,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,22 Tr | 3.453,92% |
Dòng tiền tự do | -219,03 Tr | -135,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
475