Trang chủ5533 • TPE
add
Founding Construction Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,35 NT$ - 17,45 NT$
Phạm vi một năm
15,15 NT$ - 28,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T TWD
Số lượng trung bình
140,74 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,19 Tr | 46,01% |
Chi phí hoạt động | 77,96 Tr | 70,10% |
Thu nhập ròng | 93,93 Tr | 4,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -28,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,54 Tr | 21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | -1,25% |
Tổng tài sản | 11,93 T | 0,49% |
Tổng nợ | 2,23 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,93 Tr | 4,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,64 Tr | 17,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,69 Tr | -91,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,44 Tr | 84,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,89 Tr | 9.074,65% |
Dòng tiền tự do | 214,36 Tr | 7,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
475