Trang chủ5533 • TYO
add
Elitz Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.798,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.464,00 ¥ - 2.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T JPY
Số lượng trung bình
697,00
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 868,00 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 85,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 69,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,00 Tr | 50,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 3,37% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 7,33% |
Tổng nợ | 4,34 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 85,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
392