Trang chủ5533 • TYO
add
Elitz Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.675,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.464,00 ¥ - 1.874,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T JPY
Số lượng trung bình
403,00
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 907,00 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 106,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 76,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,00 Tr | 39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 15,95% |
Tổng tài sản | 8,82 T | 9,14% |
Tổng nợ | 4,22 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 106,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
392