Trang chủ5534 • TPE
add
Chong Hong Construction Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
87,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
87,60 NT$ - 92,50 NT$
Phạm vi một năm
78,70 NT$ - 150,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,86 T TWD
Số lượng trung bình
2,19 Tr
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 494,86 Tr | 24,65% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,66 | 9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 40,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 19,09% |
Tổng tài sản | 46,65 T | 2,23% |
Tổng nợ | 25,35 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 T | 69,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,12 Tr | 117,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,78 T | 28,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,22 Tr | 151,91% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 69,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
113