Trang chủ5536 • TYO
add
Kyobashi Art Residence Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Phạm vi một năm
352,00 ¥ - 352,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T JPY
Tỷ số P/E
2,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 46,71% |
Chi phí hoạt động | 174,50 Tr | -8,40% |
Thu nhập ròng | 166,50 Tr | 37,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 61,09% |
Tổng tài sản | 9,32 T | 23,38% |
Tổng nợ | 7,73 T | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,50 Tr | 37,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 178,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
20