Trang chủ5538 • TPE
add
Tong Ming Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,60 NT$ - 31,00 NT$
Phạm vi một năm
27,50 NT$ - 40,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T TWD
Số lượng trung bình
21,67 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 209,84 Tr | 22,01% |
Thu nhập ròng | 140,50 Tr | 20,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 0,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,02 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 34,13% |
Tổng tài sản | 14,20 T | 9,61% |
Tổng nợ | 6,77 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,50 Tr | 20,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,76 Tr | 71,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 215,11 Tr | 138,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,11 Tr | -58,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 T | 251,30% |
Dòng tiền tự do | 627,31 Tr | 586,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
939