Trang chủ5538 • TPE
add
Tong Ming Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,35 NT$ - 33,50 NT$
Phạm vi một năm
28,25 NT$ - 40,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T TWD
Số lượng trung bình
40,73 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 213,93 Tr | 0,50% |
Thu nhập ròng | 160,52 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,06 Tr | 6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 27,46% |
Tổng tài sản | 13,69 T | 5,40% |
Tổng nợ | 6,59 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,52 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,69 Tr | -15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,83 Tr | 59,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,46 Tr | 71,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,07 Tr | 83,75% |
Dòng tiền tự do | -188,70 Tr | 66,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
939