Trang chủ5542 • TYO
add
Shinhokoku Material Corp
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 764,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T JPY
Số lượng trung bình
10,06 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 737,00 Tr | 28,40% |
Thu nhập ròng | 658,00 Tr | 11,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | -0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,00 Tr | -9,49% |
Tổng tài sản | 5,06 T | 4,20% |
Tổng nợ | 2,36 T | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 658,00 Tr | 11,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,00 Tr | 65,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 544,00 Tr | 265,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -711,00 Tr | -464,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 632,00 Tr | 2.330,77% |
Dòng tiền tự do | 595,50 Tr | 471,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
89