Trang chủ5546 • TPE
add
Yonggu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,30 NT$ - 30,00 NT$
Phạm vi một năm
25,10 NT$ - 34,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T TWD
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
179,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,57 Tr | -30,29% |
Chi phí hoạt động | 19,77 Tr | 104,62% |
Thu nhập ròng | -23,14 Tr | 81,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | 73,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,29 Tr | -79,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -249,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,03 Tr | -27,87% |
Tổng tài sản | 5,53 T | -12,59% |
Tổng nợ | 3,26 T | -17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,14 Tr | 81,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,42 Tr | -77,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,24 Tr | 52,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,04 Tr | 101,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,27 Tr | 76,92% |
Dòng tiền tự do | -231,52 Tr | -130,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
225