Trang chủ554 • SGX
add
King Wan Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,14 Tr | -21,39% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | 528,00 N | -88,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -85,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,00 N | 184,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,68 Tr | 14,71% |
Tổng tài sản | 116,25 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 47,08 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 528,00 N | -88,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,00 N | -87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 44,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 N | 94,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 5.360,00% |
Dòng tiền tự do | 51,56 N | 109,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
169