Trang chủ5570 • TYO
add
Jenoba Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 695,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T JPY
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
20,45
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,00 Tr | 8,81% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | 4,60% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,06 | 4,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,25 Tr | 10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 6,25% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 13,28% |
Tổng nợ | 383,00 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17