Trang chủ5571 • TYO
add
Excite Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.292,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 1.434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T JPY
Số lượng trung bình
26,99 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 57,14% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -122,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,25 Tr | -27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -242,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -7,41% |
Tổng tài sản | 9,91 T | 61,92% |
Tổng nợ | 6,51 T | 143,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -122,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
177