Trang chủ5573 • TYO
add
Doraku Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,00 ¥
Phạm vi một năm
1.700,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,50 Tr | 7,85% |
Chi phí hoạt động | 202,50 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,50 Tr | 27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 10,55% |
Tổng nợ | 635,00 Tr | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 926,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 38,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
256