Trang chủ5574 • TYO
add
ABEJA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.078,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 6.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,30 T JPY
Số lượng trung bình
194,00 N
Tỷ số P/E
105,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,00 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 391,00 Tr | -5,78% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 29,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 T | -18,98% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 3,16% |
Tổng nợ | 342,00 Tr | -45,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
103