Trang chủ5574 • TYO
add
ABEJA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.474,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.410,00 ¥ - 2.562,00 ¥
Phạm vi một năm
1.527,00 ¥ - 3.710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,72 T JPY
Số lượng trung bình
452,49 N
Tỷ số P/E
86,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 34,76% |
Chi phí hoạt động | 438,00 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | -4,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,50 Tr | 36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 3,43% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 5,76% |
Tổng nợ | 551,00 Tr | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 Tr | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 2012
Trang web
Nhân viên
125