Trang chủ5575 • TYO
add
Globee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ¥ - 824,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
27,66 N
Tỷ số P/E
14,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,00 Tr | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | 42,19% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 36,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,27 | 8,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,00 Tr | 32,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 20,34% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 34,83% |
Tổng nợ | 1,07 T | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 843,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 36,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
39