Trang chủ5575 • TYO
add
Globee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.076,00 ¥ - 1.104,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.734,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T JPY
Số lượng trung bình
6,92 N
Tỷ số P/E
22,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 383,00 Tr | 30,27% |
Chi phí hoạt động | 75,00 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 36,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,00 Tr | 43,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,00 Tr | 66,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 1,00 T | 48,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 36,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
39