Trang chủ5576 • TYO
add
O.B.System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.146,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ¥ - 2.140,00 ¥
Phạm vi một năm
1.818,00 ¥ - 2.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 31,34% |
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | -7,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -17,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,50 Tr | 20,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -32,41% |
Tổng tài sản | 6,22 T | 15,33% |
Tổng nợ | 1,19 T | 28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | -7,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
448