Trang chủ5576 • TYO
add
O.B.System Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.383,00 ¥ - 2.815,00 ¥
Phạm vi một năm
1.818,00 ¥ - 2.815,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T JPY
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | — |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | — |
Tổng tài sản | 6,47 T | — |
Tổng nợ | 1,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
448