Trang chủ5577 • TYO
add
Aidemy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
596,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ¥ - 600,00 ¥
Phạm vi một năm
463,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
8,55 N
Tỷ số P/E
109,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 743,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
136