Trang chủ5580 • TYO
add
Prodelight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
985,00 ¥ - 1.009,00 ¥
Phạm vi một năm
821,00 ¥ - 1.553,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T JPY
Số lượng trung bình
183,50 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,00 Tr | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 655,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 557,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,50 Tr | 484,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,00 Tr | -1,34% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 3,96% |
Tổng nợ | 406,00 Tr | -20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 802,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 655,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2008
Trang web
Nhân viên
97