Trang chủ5582 • TYO
add
GRID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.132,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.132,00 ¥ - 2.195,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 4.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T JPY
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 272,00 Tr | 29,52% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -86,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -87,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -67,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 16,90% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 12,57% |
Tổng nợ | 351,00 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -86,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 2009
Nhân viên
97