Trang chủ5589 • TYO
add
Auto Server Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ¥ - 2.396,00 ¥
Phạm vi một năm
1.705,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T JPY
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 518,87 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 410,58 Tr | -8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,92 | -7,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,26 Tr | -11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 T | 8,69% |
Tổng tài sản | 21,14 T | — |
Tổng nợ | 9,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,58 Tr | -8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
112