Trang chủ5589 • TYO
add
Auto Server Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.552,00 ¥ - 2.571,00 ¥
Phạm vi một năm
1.640,00 ¥ - 2.619,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 T JPY
Số lượng trung bình
16,97 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 20,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,86 | 11,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,92 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 8,46% |
Tổng nợ | 6,17 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 20,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 8,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -598,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -332,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,33 Tr | -101,86% |
Dòng tiền tự do | 993,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
112