Trang chủ558 • SGX
add
UMS Integration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
788,69 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,23 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 20,27 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | -29,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | -22,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,08 Tr | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,93 Tr | 15,52% |
Tổng tài sản | 508,97 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 65,05 Tr | -35,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | -29,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,27 Tr | -18,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,47 Tr | 2,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,14 Tr | -15,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,81 Tr | -50,24% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | -77,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
592