Trang chủ558 • SGX
add
UMS Integration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,65 Tr | 6,79% |
Chi phí hoạt động | 20,70 Tr | 21,91% |
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | -6,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,46 Tr | 21,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,89 Tr | -29,68% |
Tổng tài sản | 520,44 Tr | -2,75% |
Tổng nợ | 67,25 Tr | -24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,42 Tr | 13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,92 Tr | -40,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,00 N | -101,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | -95,92% |
Dòng tiền tự do | -492,38 N | 41,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
592