Trang chủ5590 • TYO
add
Netstars Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
886,00 ¥ - 930,00 ¥
Phạm vi một năm
606,00 ¥ - 1.593,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,96 T JPY
Số lượng trung bình
112,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,00 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 795,00 Tr | 22,78% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 35,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,61 | 34,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,07 T | 29,50% |
Tổng tài sản | 31,78 T | 27,58% |
Tổng nợ | 24,89 T | 33,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 35,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2009
Trang web
Nhân viên
223