Trang chủ5592 • TYO
add
Kusurinomadoguchi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.209,00 ¥ - 2.280,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 2.388,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 T JPY
Số lượng trung bình
85,90 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | 48,55% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 34,14% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | 431,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,73 | 257,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -98,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 T | -34,70% |
Tổng tài sản | 18,85 T | -11,49% |
Tổng nợ | 10,86 T | -27,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | 431,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
505