Trang chủ5592 • TYO
add
Kusurinomadoguchi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.376,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.363,00 ¥ - 1.398,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 2.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T JPY
Số lượng trung bình
24,12 N
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 22,11% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 45,60% |
Thu nhập ròng | 239,00 Tr | -20,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | -34,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 59,01% |
Tổng tài sản | 18,89 T | 41,21% |
Tổng nợ | 12,24 T | 19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,00 Tr | -20,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
505