Trang chủ5602 • TYO
add
Kurimoto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.630,00 ¥ - 6.820,00 ¥
Phạm vi một năm
3.610,00 ¥ - 7.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,85 T JPY
Số lượng trung bình
104,91 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,57 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | 6,04% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 261,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 240,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 107,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,73 T | -18,78% |
Tổng tài sản | 151,54 T | 0,24% |
Tổng nợ | 62,86 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 261,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1909
Trang web
Nhân viên
2.182