Trang chủ5602 • TYO
add
Kurimoto Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.555,00 ¥ - 4.600,00 ¥
Phạm vi một năm
3.610,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,36 T JPY
Số lượng trung bình
37,79 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,19 T | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 6,45 T | 2,69% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 26,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 26,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | -4,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,93 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 157,71 T | 3,81% |
Tổng nợ | 72,22 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 26,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1909
Trang web
Nhân viên
2.121