Trang chủ5607 • TPE
add
Farglory F T Z Investment Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,05 NT$ - 42,35 NT$
Phạm vi một năm
40,15 NT$ - 60,19 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,39 T TWD
Số lượng trung bình
584,69 N
Tỷ số P/E
25,22
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 896,08 Tr | 20,04% |
Chi phí hoạt động | 122,28 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 233,87 Tr | -38,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,10 | -48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,74 Tr | 28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 14,88% |
Tổng tài sản | 26,85 T | 7,86% |
Tổng nợ | 16,49 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,87 Tr | -38,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,42 Tr | 37,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,41 Tr | 40,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,32 Tr | -71,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,33 Tr | -46,52% |
Dòng tiền tự do | 158,69 Tr | -67,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
636