Trang chủ5607 • TPE
add
Farglory Free Trade Zone Inv Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,70 NT$ - 42,25 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 59,07 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T TWD
Số lượng trung bình
592,87 N
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 894,84 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 120,34 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 187,42 Tr | 19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,94 | 7,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,63 Tr | 13,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,10 Tr | -25,54% |
Tổng tài sản | 27,27 T | 5,03% |
Tổng nợ | 16,66 T | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,42 Tr | 19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,92 Tr | 42,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,98 Tr | -176,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,62 Tr | -11,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,56 Tr | -93,53% |
Dòng tiền tự do | 225,62 Tr | 87,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
615