Trang chủ5607 • TPE
add
Farglory F T Z Investment Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,40 NT$ - 46,15 NT$
Phạm vi một năm
42,59 NT$ - 60,19 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T TWD
Số lượng trung bình
332,41 N
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,74 Tr | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 121,47 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | 157,16 Tr | -21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | -35,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 460,72 Tr | 24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 10,94% |
Tổng tài sản | 26,24 T | 11,58% |
Tổng nợ | 15,95 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,16 Tr | -21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,72 Tr | 5,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 Tr | 100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,62 Tr | -80,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,32 Tr | 95,16% |
Dòng tiền tự do | 450,81 Tr | -4,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
643