Trang chủ5607 • TPE
add
Farglory Free Trade Zone Inv Hldg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,20 NT$ - 35,15 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 59,07 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 T TWD
Số lượng trung bình
425,10 N
Tỷ số P/E
17,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 915,75 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 133,47 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | 169,52 Tr | 102,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,51 | 72,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,06 Tr | 56,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,34 Tr | -3,75% |
Tổng tài sản | 26,78 T | 6,26% |
Tổng nợ | 16,35 T | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,52 Tr | 102,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 459,69 Tr | 14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -0,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,17 Tr | -98,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -752,96 Tr | -640,70% |
Dòng tiền tự do | 24,21 Tr | 104,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
642