Trang chủ5609 • TYO
add
Nippon Chuzo KK
Giá đóng cửa hôm trước
874,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
874,00 ¥ - 894,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 1.006,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
33,30 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 405,00 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -49,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -51,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,50 Tr | -45,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,00 Tr | -47,73% |
Tổng tài sản | 22,32 T | -5,12% |
Tổng nợ | 10,44 T | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -49,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1920
Trang web
Nhân viên
293