Trang chủ5610 • TYO
add
Daiwa Heavy Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.617,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.616,00 ¥ - 1.617,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T JPY
Số lượng trung bình
44,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,00 Tr | -18,23% |
Chi phí hoạt động | 197,00 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -238,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -269,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,00 Tr | -185,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -3,87% |
Tổng tài sản | 6,47 T | -1,16% |
Tổng nợ | 3,54 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -238,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1831
Trang web
Nhân viên
158