Trang chủ5619 • TYO
add
MRSO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
919,00 ¥ - 935,00 ¥
Phạm vi một năm
876,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T JPY
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | — |
Chi phí hoạt động | 871,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | — |
Tổng tài sản | 2,26 T | — |
Tổng nợ | 234,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 2015
Trang web
Nhân viên
24