Trang chủ5621 • TYO
add
Human Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.243,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Phạm vi một năm
723,00 ¥ - 1.722,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T JPY
Số lượng trung bình
37,81 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 22,51% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 256,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,02 | 190,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 111,40% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 73,97% |
Tổng nợ | 1,08 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 256,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
306