Trang chủ5621 • TYO
add
Human Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.495,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.501,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Phạm vi một năm
723,00 ¥ - 1.648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,75 T JPY
Số lượng trung bình
71,35 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 19,81% |
Chi phí hoạt động | 801,00 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 135,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | 96,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | 40,89% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 38,04% |
Tổng nợ | 1,06 T | 37,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 135,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
306