Trang chủ5631 • TYO
add
Japan Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.831,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.710,00 ¥ - 5.874,00 ¥
Phạm vi một năm
3.010,00 ¥ - 6.938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
429,19 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
23,64
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,82 T | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 10,21 T | -3,93% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 T | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,90 T | -22,24% |
Tổng tài sản | 398,12 T | 8,55% |
Tổng nợ | 203,02 T | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Japan Steel Works, Ltd. is a steel manufacturer founded in Muroran, Hokkaidō, Japan in 1907. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 11, 1907
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.115