Trang chủ5632 • TYO
add
Mitsubishi Steel Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.635,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.599,00 ¥ - 1.644,00 ¥
Phạm vi một năm
1.101,00 ¥ - 1.849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,26 T JPY
Số lượng trung bình
215,78 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 T | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | 1,06% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 435,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 468,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,16 T | -27,31% |
Tổng tài sản | 138,67 T | -5,71% |
Tổng nợ | 88,82 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 435,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
3.841