Trang chủ5644 • TYO
add
Metalart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Phạm vi một năm
2.460,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T JPY
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 571,00 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 50,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 T | 2,56% |
Tổng tài sản | 44,26 T | 0,54% |
Tổng nợ | 17,75 T | -5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682