Trang chủ5644 • TYO
add
Metalart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.998,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Phạm vi một năm
2.460,00 ¥ - 4.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 T JPY
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
4,60
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,22 T | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 658,00 Tr | 3,95% |
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | 25,38% |
Tổng tài sản | 45,96 T | 3,57% |
Tổng nợ | 19,01 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
682