Trang chủ564 • SGX
add
Công ty TNHH Công nghiệp Spindex
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,37 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,09 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,16 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | 4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,98 Tr | 22,35% |
Tổng tài sản | 228,98 Tr | 11,19% |
Tổng nợ | 55,40 Tr | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | -13,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -51,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -145,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,00 N | -75,63% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | -5,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.600