Trang chủ5658 • TYO
add
Nichia Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
303,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 305,00 ¥
Phạm vi một năm
257,00 ¥ - 343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,73 T JPY
Số lượng trung bình
20,35 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 5,85% |
Thu nhập ròng | 317,00 Tr | -33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -31,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,50 Tr | -18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | -1,90% |
Tổng tài sản | 72,34 T | -1,72% |
Tổng nợ | 16,96 T | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,00 Tr | -33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
835