Trang chủ5658 • TYO
add
NICHIA STEEL WORKS, LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
257,00 ¥ - 360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T JPY
Số lượng trung bình
42,29 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 2,58% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -24,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -21,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,00 Tr | 7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,90 T | 11,98% |
Tổng tài sản | 73,26 T | 2,28% |
Tổng nợ | 18,38 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -24,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
835