Trang chủ5658 • TYO
add
Nichia Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Phạm vi một năm
257,00 ¥ - 343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,58 T JPY
Số lượng trung bình
84,35 N
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 1,16% |
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,75 Tr | 15,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 T | 8,68% |
Tổng tài sản | 73,61 T | 2,38% |
Tổng nợ | 18,22 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,00 Tr | -4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
835