Trang chủ5659 • TYO
add
Nippon Seisen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.034,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Phạm vi một năm
942,00 ¥ - 1.403,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,52 T JPY
Số lượng trung bình
74,74 N
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 908,00 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | 74,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 64,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,07 T | 14,94% |
Tổng tài sản | 55,14 T | 5,39% |
Tổng nợ | 14,02 T | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | 74,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
870