Trang chủ566 • SGX
add
SHS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,21 Tr | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 1.232,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 1.039,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | 43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,28 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 177,39 Tr | -4,01% |
Tổng nợ | 37,34 Tr | -22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 1.232,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | 145,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | -27,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 Tr | 517,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,29 Tr | 234,49% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 22,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
388