Trang chủ566 • SGX
add
SHS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
23,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,28 Tr | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 9,76% |
Thu nhập ròng | -525,00 N | -148,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | -157,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,50 N | -119,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,33 Tr | -43,29% |
Tổng tài sản | 169,19 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 35,50 Tr | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,00 N | -148,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | -201,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | -109,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 Tr | -126,49% |
Dòng tiền tự do | -83,81 N | -120,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
388