Trang chủ5695 • TYO
add
Powdertech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.002,00 ¥ - 2.023,00 ¥
Phạm vi một năm
1.909,00 ¥ - 2.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T JPY
Số lượng trung bình
693,00
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 1,31% |
Chi phí hoạt động | 438,00 Tr | 9,23% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 230,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 225,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,75 Tr | 17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 2,98% |
Tổng tài sản | 15,82 T | 5,52% |
Tổng nợ | 3,03 T | 32,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 230,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
265