Trang chủ5697 • TYO
add
Sanyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
456,00 ¥ - 471,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T JPY
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 632,00 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 45,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 42,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,00 Tr | 27,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -19,31% |
Tổng tài sản | 19,01 T | -4,63% |
Tổng nợ | 8,71 T | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 45,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
306