Trang chủ5697 • TYO
add
Sanyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
478,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
465,00 ¥ - 483,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T JPY
Số lượng trung bình
15,45 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | 657,00 Tr | 5,97% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 57,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,50 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -28,82% |
Tổng tài sản | 18,83 T | -5,62% |
Tổng nợ | 8,38 T | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 57,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1957
Trang web
Nhân viên
306