Trang chủ5699 • TYO
add
Ibokin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.279,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.266,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Phạm vi một năm
895,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T JPY
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
8,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -3,84% |
Chi phí hoạt động | 288,00 Tr | 12,06% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,75 Tr | 2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 30,39% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 10,38% |
Tổng nợ | 1,80 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | -18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
163