Trang chủ569 • SGX
add
Vicplas International Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
50,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,65 Tr | -18,63% |
Chi phí hoạt động | 13,71 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | -793,00 N | -191,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -212,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 935,00 N | -69,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | -31,17% |
Tổng tài sản | 131,49 Tr | 10,48% |
Tổng nợ | 56,93 Tr | 40,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,00 N | -191,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,95 Tr | -45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | -213,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 717,00 N | 115,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 N | -73,09% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | -314,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
618