Trang chủ56P • FRA
add
NG Energy International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 €
Mức chênh lệch một ngày
0,57 € - 0,57 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 0,77 €
Giá trị vốn hóa thị trường
232,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 Tr | 85,26% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | -4,13% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,81 | 15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,26 N | 112,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 Tr | 532,37% |
Tổng tài sản | 113,47 Tr | 6,19% |
Tổng nợ | 68,65 Tr | -29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,22 Tr | 283,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | 41,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,04 Tr | -620,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,95 Tr | -2,29% |
Dòng tiền tự do | -23,79 Tr | -428,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41