Trang chủ56S1 • ETR
add
Sartorius Stedim Biotech SA
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 €
Mức chênh lệch một ngày
188,25 € - 188,25 €
Phạm vi một năm
144,10 € - 280,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T EUR
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
105,10
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,40 Tr | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 204,70 Tr | 0,29% |
Thu nhập ròng | 25,50 Tr | -0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | 1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,76 | -10,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,90 Tr | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,60 Tr | 306,57% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 0,48% |
Tổng nợ | 4,06 T | -23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,50 Tr | -0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,50 Tr | 162,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,40 Tr | 96,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,80 Tr | -107,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,50 Tr | 363,89% |
Dòng tiền tự do | 136,10 Tr | 11.210,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
10.082